XS - XSMT Chủ Nhật - XSMT Thu Nhat - Công bố KQ XSMT Chủ Nhật

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
04
45
G7
073
372
089
G6
5288
3391
9707
6409
3424
8490
6105
8012
3361
G5
1288
3286
5737
G4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
G3
28962
90873
19890
61368
08280
08886
G2
36996
39719
71421
G1
58285
95245
47839
ĐB
282354
953077
830265
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 04, 08, 09 05
1 19, 19 12
2 20 24 21
3 30 37, 39
4 46 44, 45 44, 44, 45
5 54, 54 57
6 60, 62 68, 68, 69 61, 65, 68, 69
7 71, 73, 73 72, 72, 73, 77 71
8 85, 87, 88, 88 86 80, 86, 87, 89
9 91, 96, 98 90, 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
40
31
89
G7
919
397
412
G6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G5
7439
2748
6277
G4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G2
16610
01701
45187
G1
47634
57120
52044
ĐB
789860
621104
200674
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12, 12
2 20, 20, 20 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57, 57
6 60, 65, 69 68, 69 63, 63
7 76, 78, 78 73 74, 77, 77
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
88
69
48
G7
283
603
936
G6
7168
2715
1475
6144
1309
9643
0275
5113
8931
G5
9535
6898
9157
G4
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
G3
22809
90792
20118
33242
12875
63098
G2
30773
49567
56757
G1
91629
77331
71557
ĐB
965222
081151
842821
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02, 03, 03, 04, 09
1 13, 15 12, 18 13
2 22, 23, 29 21
3 35 31 31, 35, 36, 39
4 47, 48 42, 43, 44 44, 48
5 52 51 56, 57, 57, 57
6 64, 68 61, 67, 69 61, 63
7 73, 75 71, 75, 75
8 83, 86, 88 80
9 92 93, 98 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
71
42
G7
284
100
279
G6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G5
7230
9874
2657
G4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G2
15282
14248
57825
G1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79, 79 71, 71, 72, 74, 74, 77 79, 79
8 82, 82, 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
11
08
08
G7
253
286
602
G6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G5
2155
1794
9251
G4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G2
08096
44559
18918
G1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 08, 08 01, 02, 03, 08
1 11, 11, 16, 16 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32, 32, 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
36
57
65
G7
555
883
116
G6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G5
7606
7862
4969
G4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G2
33377
99190
69394
G1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46, 46 45
5 55, 56, 58, 58, 58 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62, 62, 65, 69, 69
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94, 94
XS - XSMT Chủ Nhật - XSMT Thu Nhat - Công bố KQ XSMT Chủ Nhật
Danh mục xem thêm